Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

dualiste

  1. Xem dualisme
    Philosophie dualiste — triết học nhị nguyên
    Organisation dualiste — tổ chức lưỡng hợp

Danh từ

sửa

dualiste

  1. Người theo thuyết nhị nguyên.

Tham khảo

sửa