Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈduː.ə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

dualism /ˈduː.ə.ˌlɪ.zəm/

  1. (Triết học) Thuyết nhị nguyên.

Tham khảo

sửa