duǒ
Tiếng Quan Thoại
sửaCách viết khác
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 哚.
- Bính âm Hán ngữ của 嚲.
- Bính âm Hán ngữ của 垛.
- Bính âm Hán ngữ của 垜.
- Bính âm Hán ngữ của 埵.
- Bính âm Hán ngữ của 奲.
- Bính âm Hán ngữ của 挅.
- Bính âm Hán ngữ của 挆.
- Bính âm Hán ngữ của 朵.
- Bính âm Hán ngữ của 朶.
- Bính âm Hán ngữ của 棰.
- Bính âm Hán ngữ của 痑.
- Bính âm Hán ngữ của 綞.
- Bính âm Hán ngữ của 趓.
- Bính âm Hán ngữ của 躱.
- Bính âm Hán ngữ của 躲.
- Bính âm Hán ngữ của 鍺.