Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
duŋ³
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Thổ
sửa
Tính từ
sửa
duŋ³
nóng
.