Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdrɑʊ.zi.li/

Phó từ

sửa

drowsily /ˈdrɑʊ.zi.li/

  1. Uể oải, thẫn thờ.

Tham khảo

sửa