Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
drosser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dʁɔ.se/
Ngoại động từ
sửa
drosser
ngoại động từ
/dʁɔ.se/
(
Hàng hải
)
Đánh
tạt
vào.
Le navire a été
drossé
à la côte
— tàu bị đánh tạt vào bờ
Tham khảo
sửa
"
drosser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)