Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdrɑːp.ˌlɑɪt/

Danh từ

sửa

droplight /ˈdrɑːp.ˌlɑɪt/

  1. Cây đèn bàn (chỉ chiếu sáng mặt bàn).

Tham khảo

sửa