Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
drisse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dʁis/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
drisse
/dʁis/
drisses
/dʁis/
drisse
gc
/dʁis/
(
Hàng hải
)
Dây
kéo
(buồm cờ.. ).
Tham khảo
sửa
"
drisse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)