Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdrɪft.ˌwʊd/

Danh từ sửa

driftwood /ˈdrɪft.ˌwʊd/

  1. Gỗ trôi giạt, củi rều.

Tham khảo sửa