Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʁɛ.swaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dressoir
/dʁɛ.swaʁ/
dressoirs
/dʁɛ.swaʁ/

dressoir /dʁɛ.swaʁ/

  1. Tủ bày bát đĩa.

Tham khảo

sửa