Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdrim.ˌlɑɪk/

Tính từ

sửa

dreamlike /ˈdrim.ˌlɑɪk/

  1. Như một giấc mơ; kỳ diệu, huyền ảo (như trong giấc mơ).
  2. Hão huyền.

Tham khảo

sửa