Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdrɛd.fəl.nəs/

Danh từ

sửa

dreadfulness /ˈdrɛd.fəl.nəs/

  1. Sự khiếp sợ, sự hoảng sợ.

Tham khảo

sửa