Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
drat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdræt/
Ngoại động từ
sửa
drat
ngoại động từ (chỉ dùng ngôi 3 số ít, lối giả định)
/ˈdræt/
Uộc
khưới
chết
tiệt
.
drat
the boy!
— thằng phải gió! thằng chết tiệt!
Tham khảo
sửa
"
drat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)