Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
draperied
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
draperied
Có
treo
màn
, có
treo
rèm
, có
treo
trướng
.
Xếp nếp
(quần áo, màn... ).
Tham khảo
sửa
"
draperied
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)