Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʁa.ma.tik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

dramatiquement /dʁa.ma.tik.mɑ̃/

  1. Nguy kịch; thảm thương.

Tham khảo

sửa