drakkar
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
drakkar /dʁa.kaʁ/ |
drakkars /dʁa.kaʁ/ |
drakkar gđ
- (Sử học) Thuyền rồng (Bắc Âu).
Tham khảo
sửa- "drakkar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
drakkar /dʁa.kaʁ/ |
drakkars /dʁa.kaʁ/ |
drakkar gđ