Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdreɪn.ˌpɑɪp/

Danh từ

sửa

drainpipe /ˈdreɪn.ˌpɑɪp/

  1. Ống thoat nước.

Tham khảo

sửa