Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdræb.nəs/

Danh từ

sửa

drabness /ˈdræb.nəs/

  1. Sự buồn tẻ, sự ảm đạm.

Tham khảo

sửa