Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
drønn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
drønn
drønnet
Số nhiều
drønn
drønna
,
drønnene
drønn
gđ
Tiếng
động,
tiếng
nổ
lớn.
Vi kunne høre
drønn
fra kanoner langt borte.
Tham khảo
sửa
"
drønn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)