downwards
Tiếng Anh
sửaPhó từ
sửadownwards
- Xuống, đi xuống, trở xuống.
- with head downwards — đầu cuối xuống
- Xuôi (dòng).
- Xuôi dòng thời gian, trở về sau.
- from Queen Victoria downwards — từ triều đại Hoàng hậu Vích-to-ri-a trở về sau
Tham khảo
sửa- "downwards", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)