Tiếng Anh

sửa

Phó từ

sửa

downwards

  1. Xuống, đi xuống, trở xuống.
    with head downwards — đầu cuối xuống
  2. Xuôi (dòng).
  3. Xuôi dòng thời gian, trở về sau.
    from Queen Victoria downwards — từ triều đại Hoàng hậu Vích-to-ri-a trở về sau

Tham khảo

sửa