down-swing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɑʊn.ˈswɪŋ/
Danh từ
sửadown-swing /ˈdɑʊn.ˈswɪŋ/
- Cú đánh bỏ xuống.
- Chiều hướng giảm sút (trong hoạt động kinh doanh).
Tham khảo
sửa- "down-swing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)