Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
douteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
douteurs
/du.tœʁ/
douteurs
/du.tœʁ/
Giống cái
douteurs
/du.tœʁ/
douteurs
/du.tœʁ/
douteur
(
Văn học
)
Ngờ vực
,
hoài nghi
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
douteurs
/du.tœʁ/
douteurs
/du.tœʁ/
douteur
gđ
(
Văn học
)
Người
ngờ vực
,
người
hoài nghi
.
Tham khảo
sửa
"
douteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)