douillettement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /du.jɛt.mɑ̃/
Phó từ
sửadouillettement /du.jɛt.mɑ̃/
- Êm.
- Être douillettement couché — nằm êm
Tham khảo
sửa- "douillettement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
douillettement /du.jɛt.mɑ̃/