Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdə.bəl.ˈkrɔ.sɜː/

Danh từ

sửa

double-crosser /ˈdə.bəl.ˈkrɔ.sɜː/

  1. Kẻ hai mang.

Tham khảo

sửa