Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
douaner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
douaner
ngoại động từ
(
Thương nghiệp
)
Cặp chì
hải quan
.
Douaner
des paquets
— cặp chì hải quan các gói hàng
Tham khảo
sửa
"
douaner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)