Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dorique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɔ.ʁik/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
dorique
/dɔ.ʁik/
doriques
/dɔ.ʁik/
Giống cái
dorique
/dɔ.ʁik/
doriques
/dɔ.ʁik/
dorique
/dɔ.ʁik/
(
Ordre dorique
) (kiến trúc)
thứ
đoric
.
Tham khảo
sửa
"
dorique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)