Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɔ.nɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực donnant
/dɔ.nɑ̃/
donnant
/dɔ.nɑ̃/
Giống cái donnant
/dɔ.nɑ̃/
donnant
/dɔ.nɑ̃/

donnant /dɔ.nɑ̃/

  1. Hay cho, thích cho.
    donnant donnant — có đi có lại

Tham khảo sửa