Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
domptage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɔ̃.taʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
domptage
/dɔ̃.taʒ/
domptage
/dɔ̃.taʒ/
domptage
gđ
/dɔ̃.taʒ/
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Sự
thuần hóa
.
Domptage
d’un ours
— sự thuần hóa một con gấu
Tham khảo
sửa
"
domptage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)