Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɔ.mi.nɑ̃t/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dominante
/dɔ.mi.nɑ̃t/
dominante
/dɔ.mi.nɑ̃t/
Giống cái dominante
/dɔ.mi.nɑ̃t/
dominante
/dɔ.mi.nɑ̃t/

dominante gc /dɔ.mi.nɑ̃t/

  1. Xem dominant

Tham khảo

sửa