Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑːk.trə.nᵊl/

Tính từ

sửa

doctrinal /ˈdɑːk.trə.nᵊl/

  1. (Thuộc) Chủ nghĩa, (thuộc) học thuyết.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɔk.tʁi.nal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực doctrinal
/dɔk.tʁi.nal/
doctrinales
/dɔk.tʁi.nal/
Giống cái doctrinale
/dɔk.tʁi.nal/
doctrinales
/dɔk.tʁi.nal/

doctrinal /dɔk.tʁi.nal/

  1. Xem doctrine

Tham khảo

sửa