doctoralement
Tiếng Pháp sửa
Phó từ sửa
doctoralement
- (Nghĩa xấu) Ra vẻ đạo mạo, ra vẻ thông thái.
- Parler doctoralement — nói ra vẻ thông thái
Tham khảo sửa
- "doctoralement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
doctoralement