Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dockbar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Từ nguyên
1.2.1
Dịch
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
dockbar
Từ nguyên
sửa
dock
+
bar
Trong
giao diện đồ hoạ
máy tính
. Một thanh nơi các nút, ô điều khiển hay các
tiểu dụng
được gắn vào.
Dịch
sửa
Tiếng Việt
:
thanh neo