Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑː.səl.li/

Phó từ

sửa

docilely /ˈdɑː.səl.li/

  1. Ngoan ngoãn, dễ bảo.

Tham khảo

sửa