Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdoʊ.sᵊnt/

Danh từ sửa

docent /ˈdoʊ.sᵊnt/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Giáo sư; giảng sư (trường đại học).

Tham khảo sửa