Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
doberman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɔ.bɛʁ.man/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
doberman
/dɔ.bɛʁ.man/
dobermans
/dɔ.bɛʁ.man/
doberman
gđ
/dɔ.bɛʁ.man/
Chó
đobecman
(nòi chó giữ nhà, gốc Đức).
Tham khảo
sửa
"
doberman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)