Xem thêm: DLS, DLs, d/ls, D/Ls

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

dls

  1. Dạng số nhiều của dl.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Danh từ

sửa

dls

  1. Viết tắt của dólares