Tiếng Ê Đê

sửa

Danh từ

sửa

djuê hriêt

  1. dân tộc.
    Ñu anăn jing kăn ƀô̌ mnuih djuê hriêt.
    Anh ấy là cán bộ dân tộc.

Đồng nghĩa

sửa