Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
djuê hriêt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Ê Đê
sửa
Danh từ
sửa
djuê hriêt
dân tộc
.
Ñu anăn jing kăn ƀô̌ mnuih
djuê hriêt
.
Anh ấy là cán bộ
dân tộc
.
Đồng nghĩa
sửa
djuê ana