Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪ.zi.li/

Phó từ sửa

dizzily /ˈdɪ.zi.li/

  1. Hoa mắt, choáng váng, chóng mặt.

Tham khảo sửa