divorcé
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửadivorcé
Tham khảo
sửa- "divorcé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.vɔʁ.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | divorcé /di.vɔʁ.se/ |
divorcés /di.vɔʁ.se/ |
Giống cái | divorcée /di.vɔʁ.se/ |
divorcées /di.vɔʁ.se/ |
divorcé /di.vɔʁ.se/
- Đã ly hôn.
- Femme divorcée — người đàn bà đã ly hôn
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
divorcé /di.vɔʁ.se/ |
divorcés /di.vɔʁ.se/ |
divorcé gđ /di.vɔʁ.se/
Tham khảo
sửa- "divorcé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)