Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

divorcé

  1. Người ly dị vợ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.vɔʁ.se/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực divorcé
/di.vɔʁ.se/
divorcés
/di.vɔʁ.se/
Giống cái divorcée
/di.vɔʁ.se/
divorcées
/di.vɔʁ.se/

divorcé /di.vɔʁ.se/

  1. Đã ly hôn.
    Femme divorcée — người đàn bà đã ly hôn

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
divorcé
/di.vɔʁ.se/
divorcés
/di.vɔʁ.se/

divorcé /di.vɔʁ.se/

  1. Người đã ly hôn.

Tham khảo

sửa