divinité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.vi.ni.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
divinité /di.vi.ni.te/ |
divinités /di.vi.ni.te/ |
divinité gc /di.vi.ni.te/
- Thiên chất, thiên tính.
- La divinité de Jésus — thiên chất của Chúa Giê xu
- Chúa trời.
- Honorer la Divinité — tôn sùng đức Chúa trời
- Thần.
- Les divinités antiques — các vị thần thời cổ
Tham khảo
sửa- "divinité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)