Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.ˈvɑɪ.dɜː/

Danh từ

sửa

divider /də.ˈvɑɪ.dɜː/

  1. Người chia.
  2. Máy phân, cái phân.
    a power divider — máy phân công suất
    a frequency divider — máy phân tán
  3. (Số nhiều) Com-pa.

Tham khảo

sửa