Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
divider
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/də.ˈvɑɪ.dɜː/
Danh từ
sửa
divider
/də.ˈvɑɪ.dɜː/
Người
chia
.
Máy
phân
,
cái
phân
.
a power
divider
— máy phân công suất
a frequency
divider
— máy phân tán
(
Số nhiều
)
Com-pa
.
Tham khảo
sửa
"
divider
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)