Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈkə.vɜː/

Danh từ

sửa

dividend cover / ˈkə.vɜː/

  1. (Kinh tế học) Mức bảo chứng cổ tức.

Tham khảo

sửa