divertissement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈvɜː.təs.mənt/
Danh từ
sửadivertissement /dɪ.ˈvɜː.təs.mənt/
- Tiết mục đệm (giữa hai màn kịch).
Tham khảo
sửa- "divertissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
divertissement /dɪ.ˈvɜː.təs.mənt/