diversement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.vɛʁ.sə.mɑ̃/
Phó từ
sửadiversement /di.vɛʁ.sə.mɑ̃/
- Khác nhau.
- Fait diversement interprété par les commentateurs — sự việc được các nhà bình luận giải thích khác nhau
- Parler diversement de l’événement — nói khác nhau về sự việc xảy ra
Tham khảo
sửa- "diversement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)