diva
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdi.və/
Danh từ
sửadiva /ˈdi.və/
Tham khảo
sửa- "diva", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.va/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
diva /di.va/ |
divas /di.va/ |
diva gc /di.va/
Tham khảo
sửa- "diva", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)