Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪ.tᵊn.i/

Danh từ sửa

dittany /ˈdɪ.tᵊn.i/

  1. (Thực vật học) Cây bạch tiễn.

Tham khảo sửa