Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈstrɛs.fəl.li/

Phó từ

sửa

distressfully /dɪ.ˈstrɛs.fəl.li/

  1. U sầu, buồn rầu.

Tham khảo

sửa