distrahere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å distrahere |
Hiện tại chỉ ngôi | distraherer |
Quá khứ | distraherte |
Động tính từ quá khứ | distrahert |
Động tính từ hiện tại | — |
distrahere
Từ dẫn xuất
sửa- (1) distraksjon gđ: Sự xao lãng, đãng trí.
Tham khảo
sửa- "distrahere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)