Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
distinguo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dis.tɛ̃.ɡɔ/
Danh từ
sửa
distinguo
gđ
kđ
/dis.tɛ̃.ɡɔ/
Sự
phân biệt
.
Điều
phân biệt
(trong lập luận).
Des
distinguo
subtils
— những điều phân biệt tinh vi
Tham khảo
sửa
"
distinguo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)