Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈstɪŋ(k).tɪv/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

distinctive /dɪ.ˈstɪŋ(k).tɪv/

  1. Đặc biệt; để phân biệt.
    distinctive feature — nét đặc biệt
    distinctive mark — dấu để phân biệt; dấu đặc biệt

Tham khảo sửa